--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blow out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bald-headed
:
hói đầu
+
winnowing-machine
:
máy quạt thóc
+
bộc phá
:
Explosive chargeđặt bộc pháto plant an explosive chargeđánh (bằng) bộc pháto mount an attack with an explosive charge
+
hộ mạng
:
(tiếng địa phương) như hộ mệnh
+
novelese
:
văn phong (của) tiểu thuyết rẻ tiền